blog

Giải nghĩa tất cả thuật ngữ trong Pokemon Go

14/07/2016 trong Pokemon Go

Thuật ngữ Pokemon Go hay Pokémon Go đang là cái tên nóng nhất trên các diễn đàn và mạng xã hội thế giới hiện nay. Là một game thực ảo, Pokemon Go mang đến cho người chơi những trải nghiệm mới mẻ mà chưa dòng game online nào có, chính vì vậy, sức nóng và số lượng người chơi tham gia bắt Pokemon đang tăng lên chóng mặt mỗi ngày.

Tại Việt Nam, Pokemon Go cũng là trò chơi đang làm mưa làm gió và có sức hút đặc biệt đối với các bạn trẻ. Tuy nhiên, đây vẫn là loại game mới, hơi lạ lẫm với những thuật ngữ tiếng anh khiến nhiều bạn khó tiếp cận. Và để bắt được nhiều Pokemon hơn thì việc biết và hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp các game thủ nhanh tay hơn đối thủ để bắt được chiến binh Pokemon mà mình yêu thích. Bài viết hôm nay, Megamart sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về dòng game này qua việc giải nghĩa tất cả thuật ngữ trong Pokemon Go.

Pokemon Go - Trò chơi gây sốt cộng đồng game online

Pokemon Go - Trò chơi gây sốt cộng đồng game online

Pokemon Go hiện có 2 phiên bản beta và chính thức cùng nhiều bản cập nhật mới nên số lượng các thuật ngữ cũng được tăng lên, đòi hỏi các game thủ cũng phải liên tục cập nhật. Dưới đây, sẽ là một số thuật ngữ mà các game thủ sẽ hay gặp nhất.

  1. Thuật ngữ về khu vực vị trí

Gyms: là một thuật ngữ và địa điểm quan trong trong game Pokemon Go. Đây là khu vực để người chơi huấn luyện và cho các chiến binh của mình chiến đấu với các đội đối thủ. Nếu người chơi chiếm được 1 phòng Gym, đó là phòng Friendly Gym (Gym thân thiện), ngược lại nếu thua cuộc, bạn phải nhường lại phòng gym đó cho đối thủ (Rival Gyms). Ngoài ra, trong game còn rất nhiều các phòng Gym chưa có chủ sở hữu được gọi là Open Gyms (Phòng Gym mở).

Phòng tập Gym - Khu vực chiến đấu dành cho các chiến binh Pokemon

Phòng tập Gym - Khu vực chiến đấu dành cho các chiến binh Pokemon

Battle: Nếu dịch nghĩa sẽ là chiến đấu, thuật ngữ này xuất hiện tại phòng Gym của đối thủ, người chơi sẽ tung ra các chiến binh Pokemon của mình để chiến đấu với đội Pokemon của đối thủ để chiếm lấy phòng Gym đó. Với mỗi pokemon bị hạ gục trong đội của đối thủ sẽ làm giảm uy tín và có khả năng làm giảm level của phòng Gym. Khi điểm uy tín về 0, người chơi sẽ chiếm được phòng Gym thành công.

Prestige: Thuật ngữ chỉ điểm uy tín của 1 phòng Gym. Prestige càng cao thì cấp độ phòng Gyms càng lớn. Chỉ số này có được bằng cách cho Pokemon luyện tập và chiến đấu qua các trận chiến.

Defender Bonus: Là phần thưởng nhận được mỗi ngày khi chiếm giữ và bảo vệ được 1 khu vực Gym. Phần thưởng bao gồm: PokeCoin và Stardust nhận ở shop.

PokeStop: Là trạm cố định chứa các vật phẩm hỗ trợ trong game như poke ballas, egg và nhiều vật phẩm khác. Khi người chơi đi bộ gần đó, PokeStop sẽ thay đổi thành trạng thái mở để người chơi click, xoay hình chiếc đĩa và nhận được vật phẩm ngẫu nhiên. Thường PokeStop hay được đặt ở các khu vực di tích nổi bật ở các nước như quảng trường, công viên… Ví dụ như Hà Nội thì có thể là Văn Miếu, Hồ Tây, Hồ Gươm… Tp HCM thì PokeStop có ở nhà thờ Đức Bà, Chợ Lớn, Bưu điện thành phố…

PokeStop - Trạm cố định chứa nhiều vật phẩm hỗ trợ 

PokeStop - Trạm cố định chứa nhiều vật phẩm hỗ trợ 

  1. Thuật ngữ riêng về Pokemon

Trainer: Thuật ngữ chỉ người chơi Pokemon Go

Wild Pokemon: Nếu bắt gặp thuật ngữ này, tức là người chơi có cơ hội sở hữu một con Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục.

Combat Power (CP): Chỉ chỉ số sức mạnh của mỗi Pokemon. Nếu Pokemon nào có CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng lớn. Người chơi có thể căn cứ vào chỉ số này để đánh giá khả năng chiến đấu của các chiến binh trước khi lựa chọn.

Chỉ số sức mạnh CP - Giúp các huấn luyện viên đánh giá khả năng chiến đấu của Pokemon

Chỉ số sức mạnh CP - Giúp các huấn luyện viên đánh giá khả năng chiến đấu của Pokemon

Experience Points (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên. Thông qua quá trình huấn luyện và thu thập pokemon, điểm XP sẽ được tăng lên. Khi XP đạt đủ tới một giới hạn nhất định sẽ được tăng level. Đây cũng là chỉ số mà người chơi pokemon rất quan tâm.

Fainted Pokemon: Thuật ngữ cho biết 1 con Pokemon đã không còn khả năng chiến đấu và chỉ số máu HP bằng 0. Để hồi sinh cho pokemon người chơi cần sử dụng các vật phẩm hỗ trợ như: Max Rivive hoặc Rivive.

Hit Points (HP): Là chỉ số xác định sức khỏe của một con Pokemon. Khi HP = 0, Pokemon sẽ bị ngất và mất khả năng chiến đấu.

  1. Thuật ngữ về các vật phẩm trong game

Ngoài các thuật ngữ chính về các khu vực và chỉ số đánh giá Pokemon, trong hướng dẫn chơi Pokemon Go còn có rất nhiều thuật ngữ tên gọi các vật phẩm mà người chơi cần biết.

Eggs (Trứng Pokemon): Là vật phẩm quan trọng trong game có thể tìm thấy ở PokeStops. Khi người chơi đặt trứng vào lồng ấp và di chuyển tới khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.

Candy (Kẹo): Là món ăn yêu thích của pokemon, đồng thời những viên kẹo còn là vật phẩm cần thiết để tiến hóa pokemon trưởng thành và có được sức mạnh phi phàm. Người chơi có thể nhận được kẹo bằng cách bắt được Pokemon hoang dã. Mỗi lần thu phục được một pokemon sẽ có được một lượng kẹo nhất định. Ngoài ra, khi trứng nở hoặc trao đổi pokemon, người chơi cũng có thể nhận được kẹo.

Incubator (lồng ấp trứng pokemon): Đây là vật dụng bắt buộc cần có để trứng có thể nở được một pokemon, đồng thời người chơi cũng phải đạt được một số km di chuyển nhất định để hỗ trợ trứng nở.

Hình ảnh chiếc lồng ấp trứng trong game

Hình ảnh chiếc lồng ấp trứng trong game

Incense: Vật phẩm giúp tăng sức hút đối với các pokemon hoang dã. Các game thủ thường hay sử dụng Incense để “Thả thính” hút các con pokem mon ở gần vị trí.

Lure Module: Vật phẩm sử dụng để thu hút các Pokemon xung quanh về một PokeStops trong 1 khoảng thời gian nhất định.

Lucky Egg (Trứng may mắn): Sở hữu quả trứng may mắn sẽ giúp người chơi nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.

Pokeballs: Chỉ cần nhìn qua hình dáng với những ai yêu thích bộ phim hoạt hình pokemon đều có thể nhận ra. Đây là vật dụng để người chơi thu phục các Pokemon hoang dã trong tự nhiên. Có khá nhiều loại quả bóng pokemon trong đó Ultra Balls, Great Balls và Master Balls là các pokeballs đặc biệt ở cấp độ cao hơn giúp tăng khả năng bắt thành công Pokemon.

Pokeballs - Vật dụng giúp thu phục pokemon

Pokeballs - Vật dụng giúp thu phục pokemon

PokeCoins: Vật phẩm này có màu vàng hình tròn và nhân vật pokemon ở bên trong. Đây là đơn vị tiền tệ mà người chơi sẽ sử dụng trong thế giới Pokemon. Có trong tay nhiều PokeCoins đồng nghĩa với việc người chơi có thể dùng để đổi thật nhiều các vật phẩm trong Shop.

Pokedex: Một cuốn bách khoa toàn thư ghi lại tất tần tật các thông tin về các loại Pokemon. Người chơi cần sử dụng cuốn từ điển này để biết rõ đặc điểm và dễ dàng thu phục pokemon.

Potion: Trong game có rất nhiều Potion và thường được sử dụng để khôi phục HP cho Pokemon.

Power Up: Thuật ngữ để chỉ việc gia tăng sức mạnh và chỉ số máu cho pokemon. Các huấn luyện viên cần sử dụng Candy và Stardust để tăng Power Up.

Razz Berry: Có hình dáng như một quả dâu tây chín mọng. Người chơi thường sử dụng Razz Berry để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt để dễ dàng thu phục hơn.

Medals (Huy hiệu): Phần thưởng mà các game thủ sẽ nhận được sau khi hoàn thành các mức mục tiêu nhất định trong game.

Pokemon  Go - Cơn bão càn quét thế giới game

Pokemon  Go - Cơn bão càn quét thế giới game

Chính chức chào đời vào ngày 6/7, Pokemon Go thực sự tạo nên một cơn bão càn quét cả thế giới game online. Do sự cố server bị gián đoạn vì quá nhiều người truy cập, ban đầu, Pokemon Go chỉ được phát hành chính thức tại Úc và New Zealand, vì vậy, nếu muốn chơi tại các nước khác, người dùng phải đổi địa chỉ IP. Tuy nhiên, nhân thấy được nhu cầu và sức nóng không tưởng, nhà phát hành game đã cho mở rộng ra toàn thế giới vào ngày 11/7. Tại nước ta, nếu bạn đang muốn chơi game bắt thú hấp dẫn này có thể tham khảo cách download và cài đặt game Pokemon Go cực đơn giản.

Hi vọng với những giải thích về thuật ngữ trong Pokemon Go đã giúp bạn có thêm những kiến thức cần thiết để trở thành cao thủ bắt pokemon cừ khôi nhất.

Bài liên quan chủ đề Pokemon Go:

Thảo luận bằng facebook